Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm chồi nẩy nở
* nđtừ|- grow
* Từ tham khảo/words other:
-
thể vùi
-
thế vững chắc
-
thể xác
-
thế xâm nhập
-
thẻ xanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm chồi nẩy nở
* Từ tham khảo/words other:
- thể vùi
- thế vững chắc
- thể xác
- thế xâm nhập
- thẻ xanh