Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn vị quân đội
- army unit; military unit
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc bán cầu
-
bắc băng dương
-
bác bẻ
-
bạc bẽo
-
bác bỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn vị quân đội
* Từ tham khảo/words other:
- bắc bán cầu
- bắc băng dương
- bác bẻ
- bạc bẽo
- bác bỏ