Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn vị đo sự tinh khiết của vàng cara
* dtừ|- carat
* Từ tham khảo/words other:
-
rất lâu
-
rất lo lắng
-
rất lớn
-
rát mặt
-
rất mau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn vị đo sự tinh khiết của vàng cara
* Từ tham khảo/words other:
- rất lâu
- rất lo lắng
- rất lớn
- rát mặt
- rất mau