Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồn trú
* verb
- To camp; to encamp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồn trú
* đtừ|- to camp; to encamp
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt cư
-
biết cư xử
-
biết đã đếm được bao nhiêu
-
biệt đãi
-
biệt danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồn trú
* Từ tham khảo/words other:
- biệt cư
- biết cư xử
- biết đã đếm được bao nhiêu
- biệt đãi
- biệt danh