đón tay | - Make a visiting present to a child of =Đón tay cho cháu bé một gói bánh+To make a visiting present to small child of a parcel of cake |
đón tay | - make a visiting present to a child of|= đón tay cho cháu bé một gói bánh to make a visiting present to small child of a parcel of cake |
* Từ tham khảo/words other:
- biến dần
- biến dần mất
- biến dạng
- biến dạng đàn hồi
- biển đăng ký