Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòn ống
- a bamboo carrying pole
* Từ tham khảo/words other:
-
nhựa mủ
-
nhựa rải đường bitum
-
nhựa sống
-
nhựa sui
-
nhựa than đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòn ống
* Từ tham khảo/words other:
- nhựa mủ
- nhựa rải đường bitum
- nhựa sống
- nhựa sui
- nhựa than đá