Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồn nhảm
- (spread) false rumours
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị xâm phạm
-
không bị xáo lộn
-
không bị xem xét
-
không bị xiềng chân
-
không bị xỉn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồn nhảm
* Từ tham khảo/words other:
- không bị xâm phạm
- không bị xáo lộn
- không bị xem xét
- không bị xiềng chân
- không bị xỉn