Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn kiện
- Petition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đơn kiện
- petition; complaint
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu chương của nhà vua
-
biểu cước
-
biểu đạt
-
biểu đệ
-
biểu diễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn kiện
* Từ tham khảo/words other:
- biểu chương của nhà vua
- biểu cước
- biểu đạt
- biểu đệ
- biểu diễn