Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn khiếu nại
- petition; complaint|= đơn khiếu nại thiếu căn cứ unjustified complaint|= nộp đơn khiếu nại to lodge/file a complaint
* Từ tham khảo/words other:
-
tờ in đá
-
tờ in hỏng bỏ đi
-
tờ in rời
-
tờ in thạch bản
-
tờ in thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn khiếu nại
* Từ tham khảo/words other:
- tờ in đá
- tờ in hỏng bỏ đi
- tờ in rời
- tờ in thạch bản
- tờ in thử