Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòn kết liễu
- finishing stroke; death-blow; coup de grâce
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc loại trí thức sách vở
-
thước loga
-
thuộc lối
-
thuốc lợi nước bọt
-
thuốc lợi tiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòn kết liễu
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc loại trí thức sách vở
- thước loga
- thuộc lối
- thuốc lợi nước bọt
- thuốc lợi tiểu