con trai | - Son, boy -Adolescent |
con trai | - cách viết khác con giai boy|= trường con trai boys' school|= nó đi chơi với con trai nhiều quá! she goes out too much with boys|- son|= tôi có đứa con trai bằng tuổi cậu, nhưng nó siêng học lắm i have a son your age, but he's very studious|= bà ta muốn con trai mình mang tên của tổng thống she wanted to name her son after the president |
* Từ tham khảo/words other:
- bao tải
- bạo tàn
- báo tang
- bảo tàng
- bảo tàng cách mạng