đơn độc | - Alone, solitary =Sống đơn độc ở một nơi xa lánh+To live alone in an out-of-the-way place |
đơn độc | - solo; alone; lonely; solitary|= một cố gắng đơn độc a solo attempt|= sống đơn độc ở một nơi xa lánh to live alone in an out-of-the-way place |
* Từ tham khảo/words other:
- biểu bì
- biểu cảm
- biểu chương
- biểu chương của nhà vua
- biểu cước