đôn đốc | - Supervise and speed up =Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng+To be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work |
đôn đốc | - supervise and speed up|= được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng to be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work |
* Từ tham khảo/words other:
- biết bao
- biết bao nhiêu
- biết bụng
- biết cái hay cái dở
- biết cặn kẽ