Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độn
* verb
- To pad; to fill; to stuff
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độn
* đtừ|- to pad; to fill; to stuff
* Từ tham khảo/words other:
-
biết đánh giá
-
biết đâu
-
biết đâu chừng
-
biết đích xác
-
biệt điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độn
* Từ tham khảo/words other:
- biết đánh giá
- biết đâu
- biết đâu chừng
- biết đích xác
- biệt điện