Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đón đánh
- attack an advancing foe, intercept and attack
* Từ tham khảo/words other:
-
chôn vào ruột
-
chôn vào trong tường
-
chồn vizon
-
chon von
-
chờn vờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đón đánh
* Từ tham khảo/words other:
- chôn vào ruột
- chôn vào trong tường
- chồn vizon
- chon von
- chờn vờn