Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồn chiến đấu
* dtừ|- action station; popular defense post
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiến răng
-
nghiến răng chịu
-
nghiến răng mà chịu
-
nghiện rượu
-
nghiện rượu bí tỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồn chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- nghiến răng
- nghiến răng chịu
- nghiến răng mà chịu
- nghiện rượu
- nghiện rượu bí tỉ