Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn cánh
- (bot) single-petalled
* Từ tham khảo/words other:
-
bài tập mẫu
-
bài tập thở
-
bài tập ứng dụng
-
bài tập yôga
-
bại tẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn cánh
* Từ tham khảo/words other:
- bài tập mẫu
- bài tập thở
- bài tập ứng dụng
- bài tập yôga
- bại tẩu