Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diên hoãn
- put off, postpone
* Từ tham khảo/words other:
-
tốt nghiệp
-
tốt nghiệp bằng tú tài
-
tốt nhất
-
tốt nhất là
-
tột phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diên hoãn
* Từ tham khảo/words other:
- tốt nghiệp
- tốt nghiệp bằng tú tài
- tốt nhất
- tốt nhất là
- tột phẩm