Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóm
- Spill
=Châm thuốc bằng đóm+To light one's cigarette with a spill
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đóm
- spill|= châm thuốc bằng đóm to light one's cigarette with a spill
* Từ tham khảo/words other:
-
biên cảnh
-
biến chất
-
biến chất lại
-
biến chất ở sâu
-
biến chất trao đổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóm
* Từ tham khảo/words other:
- biên cảnh
- biến chất
- biến chất lại
- biến chất ở sâu
- biến chất trao đổi