Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đời tư
- Private life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đời tư
- private life; privacy|= biết chuyện đời tư của ai to know somebody in private life|= đừng xía vào đời tư của tôi! don't interfere/meddle in my private life!
* Từ tham khảo/words other:
-
biết tỏng
-
biết tỏng đi rồi
-
biệt trang
-
biết trước
-
biết trước là sẵn sàng trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đời tư
* Từ tham khảo/words other:
- biết tỏng
- biết tỏng đi rồi
- biệt trang
- biết trước
- biết trước là sẵn sàng trước