Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối trọng
- Counterpoise, equipose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối trọng
- counterpoise
* Từ tham khảo/words other:
-
biền văn
-
biến vào
-
biên vệ
-
biến vị
-
biên viễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối trọng
* Từ tham khảo/words other:
- biền văn
- biến vào
- biên vệ
- biến vị
- biên viễn