Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội trời
- go bare-headed|= đội trời đạp đất to get complete free hand in one's life and action, to be free to do what one pleases in some area|= không đội trời chung to be in a death-feud with
* Từ tham khảo/words other:
-
xoay trở lại
-
xoay tròn
-
xoáy tròn
-
xoáy trôn ốc
-
xoay vần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội trời
* Từ tham khảo/words other:
- xoay trở lại
- xoay tròn
- xoáy tròn
- xoáy trôn ốc
- xoay vần