Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi tông
- to change one's tune; to sing another tune; to sing a different tune
* Từ tham khảo/words other:
-
mang lên
-
mang lợi
-
máng lợn
-
mang lửa
-
màng lưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi tông
* Từ tham khảo/words other:
- mang lên
- mang lợi
- máng lợn
- mang lửa
- màng lưới