Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đời thuở
- (khẩu ngữ) cũng nói đời thủa. Time epoch
=Chuyện từ đời thuở nào!+Well, it is an old story!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đời thuở
(chuyện từ đời thuở nào!) well, it is an old story!
* Từ tham khảo/words other:
-
biết tôn kính
-
biết tỏng
-
biết tỏng đi rồi
-
biệt trang
-
biết trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đời thuở
* Từ tham khảo/words other:
- biết tôn kính
- biết tỏng
- biết tỏng đi rồi
- biệt trang
- biết trước