Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi thay như chong chóng
- as changeable as a weathercock
* Từ tham khảo/words other:
-
thấy đỡ căng thẳng
-
thấy đoán triệu
-
thay đổi
-
thấy đói
-
thay đổi bằng hiện tượng biến sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi thay như chong chóng
* Từ tham khảo/words other:
- thấy đỡ căng thẳng
- thấy đoán triệu
- thay đổi
- thấy đói
- thay đổi bằng hiện tượng biến sắc