Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đôi tám
- In one's early teens
=Mấy cô gái tuổi chừng đôi tám+Some girls in their early teens
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đôi tám
- in one's early teens|= mấy cô gái tuổi chừng đôi tám some girls in their early teens
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thành một nghề
-
biến thành nô lệ
-
biến thành quỷ
-
biến thành rừng
-
biến thành số nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đôi tám
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành một nghề
- biến thành nô lệ
- biến thành quỷ
- biến thành rừng
- biến thành số nhiều