Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đời sống thực vật
- (y học) vegetable existence|= sống đời sống thực vật to lead a vegetable existence|= tai nạn đã đẩy cô ta vào đời sống thực vật the accident has left her a vegetable; the accident has reduced her to a vegetable existence
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng phụ
-
trống prôvăng
-
trong quá trình
-
trống quân
-
trông quạu cọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đời sống thực vật
* Từ tham khảo/words other:
- trọng phụ
- trống prôvăng
- trong quá trình
- trống quân
- trông quạu cọ