Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối phương
- Opposite side, opponent, adversary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối phương
- opponent; adversary|= thắng do vắng mặt đối phương to win by default|= chơi trên sân đối phương (nói về một đội bóng) to play away
* Từ tham khảo/words other:
-
biên tu
-
biến tướng
-
biến tượng
-
biên ủy
-
biền văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối phương
* Từ tham khảo/words other:
- biên tu
- biến tướng
- biến tượng
- biên ủy
- biền văn