Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi nhiệm sở
- second; secondment
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đàn áp
-
cuộc đánh giáp lá cà
-
cuộc đánh lộn
-
cuộc đánh nhau
-
cuộc đánh nhau với bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi nhiệm sở
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đàn áp
- cuộc đánh giáp lá cà
- cuộc đánh lộn
- cuộc đánh nhau
- cuộc đánh nhau với bóng