hợp ý | - Meet one's desire, fulfil one's wish =Được một món quà hợp ý+To receive a gift which meets one's desire (to one's liking) -Fully agree in everything =Đôi vợ chồng rất hợp ý nhau+That married couple is very harmonious |
hợp ý | - meet one's desire, fulfil one's wish|= được một món quà hợp ý to receive a gift which meets one's desire (to one's liking)|- fully agree in everything|= đôi vợ chồng rất hợp ý nhau that married couple is very harmonious |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
- buổi tiếp khách ở nhà riêng
- buổi tiếp kiến của phó vương ấn-độ
- buổi tối
- buổi tối nghĩ sai, sớm mai nghĩ đúng