Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đời người thì ngắn ngủi
* thngữ|- art is long, life is short
* Từ tham khảo/words other:
-
không tập hợp
-
không tập luyện
-
không tập trung
-
không tập trung tư tưởng
-
không tắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đời người thì ngắn ngủi
* Từ tham khảo/words other:
- không tập hợp
- không tập luyện
- không tập trung
- không tập trung tư tưởng
- không tắt