Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối ngoại
* adj
- foreign
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối ngoại
- foreign; foreign affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
biện tội
-
biển trang trí
-
biến trở
-
biên tu
-
biến tướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối ngoại
* Từ tham khảo/words other:
- biện tội
- biển trang trí
- biến trở
- biên tu
- biến tướng