Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đội lốt
- Use as a cloak, under the cloak of
=Đội lốt tôn giáo+Under the cloak of religion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đội lốt
- under the cloak/cover/pretence of...|= đội lốt tôn giáo under the cloak of religion
* Từ tham khảo/words other:
-
biếng ăn
-
biêng biếc
-
biếng chơi
-
biếng học
-
biếng khuây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đội lốt
* Từ tham khảo/words other:
- biếng ăn
- biêng biếc
- biếng chơi
- biếng học
- biếng khuây