Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòi lại
- to ask for something back; to claim/demand something back; to recall; to reclaim|= bà ấy còn mắc nợ tôi, nhưng tôi đâu dám đòi lại she still owes me money, but i daren't ask for it back|= người cho nhưng rồi đòi lại indian giver
* Từ tham khảo/words other:
-
đuôi cá
-
đuôi cá voi
-
dưới cằm
-
đuối cân
-
đuôi cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòi lại
* Từ tham khảo/words other:
- đuôi cá
- đuôi cá voi
- dưới cằm
- đuối cân
- đuôi cáo