Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi giọng
- Change one's tone; change the gamut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đổi giọng
- to change one's tune; to sing another tune; to sing a different tune
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thành truyền thuyết
-
biến thành ung nhọt
-
biền thể
-
biến thế
-
biến thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi giọng
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành truyền thuyết
- biến thành ung nhọt
- biền thể
- biến thế
- biến thể