Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đợi gió xoay chiều
* thngữ|- wait for the cat to jump/to see which way the cat jumps
* Từ tham khảo/words other:
-
biên soạn
-
biến sự
-
biện sự
-
biên tái
-
biện tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đợi gió xoay chiều
* Từ tham khảo/words other:
- biên soạn
- biến sự
- biện sự
- biên tái
- biện tài