Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đói eo
- have an empty stomach; be very hungry
* Từ tham khảo/words other:
-
tạo hình mảng da
-
tạo hình mới
-
tạo hình van tim
-
tạo hình xương
-
tạo hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đói eo
* Từ tham khảo/words other:
- tạo hình mảng da
- tạo hình mới
- tạo hình van tim
- tạo hình xương
- tạo hóa