Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế cục
* noun
- life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thế cục
* dtừ|- life; world situation
* Từ tham khảo/words other:
-
chua như giấm
-
chưa nở
-
chưa nói đến
-
chưa nói ra
-
chưa nung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế cục
* Từ tham khảo/words other:
- chua như giấm
- chưa nở
- chưa nói đến
- chưa nói ra
- chưa nung