Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đợi
* verb
- to wait for; to await
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đợi
- to wait; to await|= ông đợi 10 phút nữa được không? can you wait another 10 minutes?|= đợi lâu to wait (for) a long time
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt trang
-
biết trước
-
biết trước là sẵn sàng trước
-
biệt tự
-
biết vâng lời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đợi
* Từ tham khảo/words other:
- biệt trang
- biết trước
- biết trước là sẵn sàng trước
- biệt tự
- biết vâng lời