đổi | * verb - To change; to exchange; to alter =Đổi giấy bạc+To change a bank-note -To convert; to transfer |
đổi | - to change; to switch|= đổi giấy bạc to change a bank-note|= đổi nhãn hiệu/chuyến bay to switch brands/flights|- to change; to exchange; to change; to convert |
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành thể lỏng
- biến thành thiên đường
- biến thành thú nhục dục
- biến thành truyện cổ tích
- biến thành truyền thuyết