Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỗi
- Distance; space; measure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỗi
- distance; space; measure
* Từ tham khảo/words other:
-
biên thông
-
biển thủ
-
biến thức
-
biên thùy
-
biện thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỗi
* Từ tham khảo/words other:
- biên thông
- biển thủ
- biến thức
- biên thùy
- biện thuyết