Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi chủ
- to change hands|= nhà máy này từng đổi chủ nhiều lần this factory has changed hands many times|= ' đã đổi chủ ' 'under new management'
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên tài
-
thiên tải
-
thiện tài
-
thiên tâm
-
thiền tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi chủ
* Từ tham khảo/words other:
- thiên tài
- thiên tải
- thiện tài
- thiên tâm
- thiền tâm