Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc đinh
- Having only a son
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độc đinh
- having only a son
* Từ tham khảo/words other:
-
biên tái
-
biện tài
-
biến tạo
-
biên tập
-
biên tập viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc đinh
* Từ tham khảo/words other:
- biên tái
- biện tài
- biến tạo
- biên tập
- biên tập viên