Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc đắc
- first prize (in a lottery)
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh tạng
-
kính tặng
-
kinh tế
-
kinh tế cá thể
-
kinh tế chỉ huy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc đắc
* Từ tham khảo/words other:
- kinh tạng
- kính tặng
- kinh tế
- kinh tế cá thể
- kinh tế chỉ huy