Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạt
* verb
- To grab; to snatch; to seize; to win; to take by force
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoạt
* đtừ|- to grab; to snatch; to seize; to win; to take by force|* thngữ|- to bear of
* Từ tham khảo/words other:
-
biến áp vi sai
-
biển bắc
-
biện bác
-
biện bác về
-
biện bạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạt
* Từ tham khảo/words other:
- biến áp vi sai
- biển bắc
- biện bác
- biện bác về
- biện bạch