Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doanh nghiệp nhà nước
- state-owned company/enterprise
* Từ tham khảo/words other:
-
người thu nhặt
-
người thủ quỹ
-
người thứ sáu
-
người thứ sáu mươi
-
người thứ tám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doanh nghiệp nhà nước
* Từ tham khảo/words other:
- người thu nhặt
- người thủ quỹ
- người thứ sáu
- người thứ sáu mươi
- người thứ tám