Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoành
- Pop, crack
=Tiếng pháo đoành một cái+A fire-cracker popped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoành
- pop, crack|= tiếng pháo đoành một cái a fire-cracker popped
* Từ tham khảo/words other:
-
biến áp khí
-
biến áp vi sai
-
biển bắc
-
biện bác
-
biện bác về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoành
* Từ tham khảo/words other:
- biến áp khí
- biến áp vi sai
- biển bắc
- biện bác
- biện bác về