Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoảng vị
- insipid|= câu chuyện đoảng vị insipid conversation|= đẹp nhưng đoảng vị a pretty but insipid young lady
* Từ tham khảo/words other:
-
tập kích
-
tập kịch
-
tập kịch bản
-
tập kiều
-
tập kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoảng vị
* Từ tham khảo/words other:
- tập kích
- tập kịch
- tập kịch bản
- tập kiều
- tập kinh