Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc sát trùng
- antiseptic; bactericide; germicide; insecticide; pesticide|= tất cả các loại thuốc sát trùng này đều độc hại cho không khí all these pesticides are poisoning the air
* Từ tham khảo/words other:
-
bán tống hết
-
bản tổng kết
-
bạn tốt
-
bàn trà
-
bắn trả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc sát trùng
* Từ tham khảo/words other:
- bán tống hết
- bản tổng kết
- bạn tốt
- bàn trà
- bắn trả