Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn viên
* noun
- member, union member
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoàn viên
- xem đoàn tụ|- member (of an organizxation)|= đoàn viên công đoàn trade-unionist
* Từ tham khảo/words other:
-
bích quy
-
bích thanh
-
bích thủy
-
bích tiêu
-
bích toong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn viên
* Từ tham khảo/words other:
- bích quy
- bích thanh
- bích thủy
- bích tiêu
- bích toong